Vocab (77) Flashcards
1
Q
misery
A
sự đau khổ
2
Q
widow
A
goá phụ
3
Q
plead guilty
A
nhận tội
4
Q
unnecessary
A
không cần thiết
5
Q
suffering
A
sự chịu đựng , đau khổ
6
Q
cruelty
A
sự độc ác
7
Q
inspector
A
thanh tra
8
Q
poodle
A
chó xù
9
Q
neglect
A
không chăm sóc
10
Q
malnutrition
A
suy dinh dưỡng
11
Q
lawyer
A
luật sư
12
Q
defend
A
bào chữa
13
Q
intend
A
có ý định
14
Q
pension
A
tiền lương hưu
15
Q
purchase
A
mua