Unit 2 (4) Flashcards
Load sth with sth
Chất tải cái gì lên cái gì
Timber
Gỗ
Dig - dug - dug
Đào
hilltop
ngọn đồi
Stretch to the horizon
trải dài đến chân trời
grow = cultivate= plant
trồng
rain heavily
mưa to
nowadays
ngày nay
adapt
thích nghi
countryside dweller
người miền quê
city dweller
dân thành thị
than usual
hơn thường lệ
as usual
như thường lệ
Fluently
trôi chảy
hand in
nộp
normally
thông thường
mature
trưởng thành , chín chắn
rural (a)
nông thôn
urban (a)
đô thị
suburban (a)
ngoại ô
in suburbs of the city
ở ngoại ô thành phố
air
không khí
pace of life
nhịp sống
unpolluted
không ô nhiễm
to be willing to do sth
sẵn lòng làm gì
raise
nuôi
wildlife
Động vật hoang dã
my whole life
cả đời tôi
famous = well - know
nổi tiếng
own
sở hữu
wish to do sth = dream of doing sth
mơ ước làm gì
a large number of people = many people
Nhiều người
The majority of people = most people
đa số người , hầu hết
convenient
tiện lợi