Unit 2 (4) Flashcards
1
Q
Load sth with sth
A
Chất tải cái gì lên cái gì
2
Q
Timber
A
Gỗ
3
Q
Dig - dug - dug
A
Đào
4
Q
hilltop
A
ngọn đồi
5
Q
Stretch to the horizon
A
trải dài đến chân trời
6
Q
grow = cultivate= plant
A
trồng
7
Q
rain heavily
A
mưa to
8
Q
nowadays
A
ngày nay
9
Q
adapt
A
thích nghi
10
Q
countryside dweller
A
người miền quê
11
Q
city dweller
A
dân thành thị
12
Q
than usual
A
hơn thường lệ
13
Q
as usual
A
như thường lệ
14
Q
Fluently
A
trôi chảy
15
Q
hand in
A
nộp