Unit 5 (1 ) Flashcards
Admire sth
ngắm cái gì
admire sb
ngưỡng mộ ai
chase away
đuổi đi , xua đuổi
bad luck
những điều không may mắn
bad spirits
những linh hồn ác quỷ
pray for sth
cầu nguyện điều gì
offering (n)
lễ vật cúng
ornamental tree
cây cảnh
trang trí (3)
decorate (v) - decoration (n)- decorative (a)
decorative items
đồ trang trí
hang - hung - hung
treo
lantern (n )
lồng đèn
take photos =
take pictures
blooming flowers
những bông hoa nở rộ
nở hoa (2)
bloom(v)- blooming (a)
truyền thống (3)
traddition (n ) - traditional (a) - traditionally (adv) : theo truyền thống
custom
phong tục
costume
trang phục , y phục
peach blossom
hoa đào
place = put
đặt , để
quà (2 )
present- gift
go to Buddhist temples
đi thăm đền thờ phật
wedding anniversary
kỉ niệm ngày cưới
whale worship
thờ cúng cá ông
food offerings
đồ cúng
family reunion
sự đoàn tụ gia đình ( sau 1 thời gian lâu )
martial arts
võ thuật
festival goer
người đi lễ hội
have a traddition of doing sth
có truyền thống làm gì
hold a family reunion
tổ chức bữa đoàn tụ gia đình
performance (n)
buổi biểu diễn
opening ceremony
lễ khai trương
worship
thờ cúng
coastal village
ngôi làng bên bờ biển
coastal village
break family tradition by not doing sth
phá bỏ truyền thống gia đình bằng cách không làm gì
ask for sth
xin cái gì
wish sb longevity
ước ai sống thọ , sống lâu trăm tuổi
organize
tổ chức
keep sth / sb alive
làm sống lại