Unit 5 (1 ) Flashcards
1
Q
Admire sth
A
ngắm cái gì
2
Q
admire sb
A
ngưỡng mộ ai
3
Q
chase away
A
đuổi đi , xua đuổi
4
Q
bad luck
A
những điều không may mắn
5
Q
bad spirits
A
những linh hồn ác quỷ
6
Q
pray for sth
A
cầu nguyện điều gì
7
Q
offering (n)
A
lễ vật cúng
8
Q
ornamental tree
A
cây cảnh
9
Q
trang trí (3)
A
decorate (v) - decoration (n)- decorative (a)
10
Q
decorative items
A
đồ trang trí
11
Q
hang - hung - hung
A
treo
12
Q
lantern (n )
A
lồng đèn
13
Q
take photos =
A
take pictures
14
Q
blooming flowers
A
những bông hoa nở rộ
15
Q
nở hoa (2)
A
bloom(v)- blooming (a)
16
Q
truyền thống (3)
A
traddition (n ) - traditional (a) - traditionally (adv) : theo truyền thống