Ielts Reading 55 Flashcards
1
Q
sewing machine
A
máy may
2
Q
needle
A
kim
3
Q
thread
A
sợi chỉ
4
Q
smooth
A
suôn sẻ
5
Q
exhausted
A
rất mệt
6
Q
capture
A
bắt giữ
7
Q
tribe
A
bộ lạc
8
Q
savage
A
hoang dã
9
Q
nightmare
A
ác mộng
10
Q
threaten
A
đe doạ
11
Q
spear
A
cây giáo
12
Q
tip
A
ngọn , mũi
13
Q
hole
A
cái lỗ
14
Q
electric light bulb
A
bóng đèn điện
15
Q
inspiration
A
nguồn cảm hứng
16
Q
solution - solve (v)
A
giải pháp
17
Q
composer
A
nhà soạn nhạc
18
Q
message
A
thông điệp
19
Q
awake
A
thức tỉnh
20
Q
unconscious
A
vô thức