Test yourself 1 (WB) Flashcards
1
Q
choose v)
A
chọn lựa
1
Q
choose v)
A
chọn lựa
2
Q
choice (n)
A
sự chọn lựa
3
Q
true (a) -
A
Truth (n)
4
Q
conclude (v)
A
kết luận
5
Q
conclusion (n)
A
sự kết luận
6
Q
lecture (n)
A
bài thuyết giảng
7
Q
lure : sự cuốn hút , thu hút =
A
attraction
8
Q
busy doing sth
A
bận làm gì
9
Q
accept
A
chấp nhận
10
Q
internet connection
A
kết nối internet
11
Q
burn
A
đốt cháy , làm cháy
12
Q
bumper crop
A
vụ mùa bội thu
13
Q
help sb with gardening
A
giúp ai làm vườn
14
Q
diverse (a )
A
đa dạng , phong phú