Unit 7 (1) Flashcards
1
Q
environment (n) - environmental (a)
A
môi trường
2
Q
environmental protection
A
sự bảo vệ môi trường
3
Q
serious
A
nghiêm trọng
4
Q
protect sb from sth
A
bảo vệ ai khỏi cái gì
5
Q
protection
A
sự bảo vệ
6
Q
pollution
A
sự ô nhiễm
7
Q
habitat loss
A
sự mất đi môi trường sống
8
Q
global warming
A
sự nóng lên toàn cầu
9
Q
endangered species
A
các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
10
Q
carbon footprint
A
khí thải carbon
11
Q
carbon dioxide
A
carbon
12
Q
release
A
thải
13
Q
device = appliance
A
thiết bị
14
Q
single-use product
A
sản phẩm sử dụng 1 lần
15
Q
plastic bag
A
túi nilong