Unit 7 (1) Flashcards
environment (n) - environmental (a)
môi trường
environmental protection
sự bảo vệ môi trường
serious
nghiêm trọng
protect sb from sth
bảo vệ ai khỏi cái gì
protection
sự bảo vệ
pollution
sự ô nhiễm
habitat loss
sự mất đi môi trường sống
global warming
sự nóng lên toàn cầu
endangered species
các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
carbon footprint
khí thải carbon
carbon dioxide
carbon
release
thải
device = appliance
thiết bị
single-use product
sản phẩm sử dụng 1 lần
plastic bag
túi nilong
litter
xả rác bừa bãi
volunteer
tình nguyện viên
save
cứu,tiết kiệm
turn off
tắt
avoid doing sth
tránh làm gì
dump waste
vứt chất thải
plastic rubbish
rác nhựa
throw away
ném đi
build a campfire
dựng lửa trại
pick up
nhặt
electricity
điện
ecosystem
hệ sinh thái
habitat
môi trường sống
face a high risk of extinction
đối mặt với nguy cơ cao bị tuyệt chủng
endangered
có nguy vơ bị tuyệt chủng
marine life
cuộc sống dưới nước
concern
mối lo ngại
absorb
hút