Phrasal verb 78 Flashcards
1
Q
put up with
A
chịu đựng
2
Q
call on sb
A
ghé thăm ai
3
Q
look into
A
điều tra
4
Q
it turns out
A
hoá ra là
5
Q
look after
A
chăm sóc
6
Q
call for
A
đòi hỏi
7
Q
give up
A
từ bỏ
8
Q
get through
A
tiêu hết
9
Q
to be convinced that
A
tin rằng