Vocab (73) Flashcards
1
Q
mutter
A
lẩm bẩm , càu nhàu
2
Q
spy-hole
A
khe nhòm
3
Q
exchange
A
trao đổi
4
Q
usual greetings
A
những lời chào hỏi thông thường
5
Q
bother
A
bận tâm
6
Q
hesitate
A
do dự
7
Q
detest
A
ghét
8
Q
bulldog
A
chó bun
9
Q
saliva
A
nước bọt
10
Q
cover
A
bao phủ
11
Q
material
A
nguyên liệu
12
Q
handkerchief
A
khăn tay
13
Q
offend
A
gây khó chịu
14
Q
cough
A
ho
15
Q
ash
A
tàn tro