Unit 2 (2) Flashcards
Do well on the exam
Làm tốt bài kiểm tra
Expect sb to do sth
Mong đợi ai làm gì
Frequently
thường xuyên
Fluently
trôi chảy
react
phản ứng
Plough fields
cày ruộng
Feed
cho ăn
huge cloud
đám mây khổng lồ
stretch
trải dài
Generous
hào phóng
development
sự phát triển
Destroy
Phá huỷ
training course
khoá học đào tạo
landscape
phong cảnh
fortunate = lucky
may mắn
peaceful = quiet
yên tĩnh
scencery
phong cảnh
stretch
trải dài
long distance
khoảng cách xa
canal
Kênh đào
pond
ao
lake
hồ
fresh and cool
trong lành và mát mẻ
cultivate rice = grow rice
trồng lúa
raise cattle
nuôi gia súc
orchard
vườn cây ăn quả
folk song
bài hát dân ca
large area of land
vùng đất rộng lớn
author = writer
tác giả
villager
dân làng
busy doing sth
bận rộn làm gì
get along well with sb
có mối quan hệ tốt với ai