Unit 2 (2) Flashcards
1
Q
Do well on the exam
A
Làm tốt bài kiểm tra
2
Q
Expect sb to do sth
A
Mong đợi ai làm gì
3
Q
Frequently
A
thường xuyên
4
Q
Fluently
A
trôi chảy
5
Q
react
A
phản ứng
6
Q
Plough fields
A
cày ruộng
7
Q
Feed
A
cho ăn
8
Q
huge cloud
A
đám mây khổng lồ
9
Q
stretch
A
trải dài
10
Q
Generous
A
hào phóng
11
Q
development
A
sự phát triển
12
Q
Destroy
A
Phá huỷ
13
Q
training course
A
khoá học đào tạo
14
Q
landscape
A
phong cảnh
15
Q
fortunate = lucky
A
may mắn