Unit 6 (2) Flashcards
1
Q
furious
A
tức giận
2
Q
be able to do sth
A
có thể làm gì
3
Q
get good marks
A
có điểm tốt
4
Q
scold
A
la mắng
5
Q
convenient
A
tiện lợi
6
Q
inconvenient
A
bất tiện
7
Q
comfortable ><
A
uncomfortable
8
Q
real interaction
A
tương tác thực sự
9
Q
independent (of)
A
tự lập
10
Q
dependent (on)
A
phụ thuộc
11
Q
harmful
A
có hại
12
Q
harmless
A
vô hại
13
Q
equiqment
A
dụng cụ , thiết bị
14
Q
access
A
truy cập
15
Q
course
A
khoá học
16
Q
a wide variety of
A
đa dạng
17
Q
granting
A
cấp
18
Q
absorb
A
tiếp thu
19
Q
foster
A
thúc đẩy
20
Q
background
A
hoàn cảnh
21
Q
valuable
A
có giá trị
22
Q
practical
A
thực tế
23
Q
digital age
A
thời đại kĩ thuật số