vocab (122) Flashcards
1
Q
technologist
A
kỹ thuật công nghệ , chuyên gia về công nghệ
2
Q
a good grounding
A
một kiến thức căn bản tốt
3
Q
practical
A
thực tế
4
Q
uplifting
A
nâng cao ( đạo đức , tình cảm )
5
Q
melody
A
giai điệu ,
6
Q
supportive
A
giúp đỡ , khuyến khích
7
Q
fake , superficial friendship
A
những tình bạn giả tạo , ko sâu sắc
8
Q
apply sunsreen
A
thoa kem chống nắng
9
Q
float
A
nổi bồng bềnh
10
Q
stare
A
nhìn chằm chằm
11
Q
when the tide is high
A
lúc thuỷ triều lên
12
Q
gorgeous
A
tuyệt vời