Vocab Flashcards
1
Q
opportunity
A
cơ hội
2
Q
cup of tea
A
thích , làm tốt
3
Q
lack
A
thiếu
4
Q
lead to
A
dẫn đến
5
Q
economic challenge
A
thách thức kinh tế
6
Q
public transportation
A
phương tiện công cộng
7
Q
factor
A
yếu tố
8
Q
discourage
A
chản nản , không khuyến khích
9
Q
social isolation
A
cách ly xã hội
10
Q
pose certain + sth
A
đặt ra .. nhất định