Ielts (92-93) Flashcards
1
Q
Devastate
A
tàn phá , phá huỷ
2
Q
a source of income
A
nguồn thu nhập
3
Q
Advantageous
A
Có lợi
4
Q
Economic growth
A
Phát triển kinh tế
5
Q
Predominate
A
Chiếm ưu thế , trội hơn hẳn
6
Q
Eventual
A
Rốt cuộc
7
Q
Barrier
A
Rào cản
8
Q
Flourish
A
Phát triển mạnh
9
Q
Economy
A
Nền kinh tế
10
Q
Promote
A
Xúc tiến , đẩy mạnh
11
Q
Flow
A
dòng, luồng
12
Q
Global
A
Thuộc về toàn cầu
13
Q
Consequence
A
Hậu quả
14
Q
Diversity
A
Sự đa dạng
15
Q
Perspective
A
Quan điểm , cách nhìn