Vocab (101 ) Flashcards
1
Q
death penalty
A
án tử hình
2
Q
deter (v) - deterrent (n)
A
ngan chặn , ngăn cản
3
Q
emotion
A
tình cảm , cảm cúc
4
Q
set an example
A
làm gương
5
Q
reflect
A
phản ánh
6
Q
value
A
giá trị
7
Q
state
A
nhà nước
8
Q
execute
A
tử hình
9
Q
ban
A
cấm
10
Q
inject
A
tiêm
11
Q
diabetic
A
người bị tiểu đường
12
Q
diabetes
A
bệnh tiểu đường
13
Q
insecticide
A
thuốc diệt côn trùng
14
Q
offspring
A
con cái
15
Q
multiply
A
sinh sối
16
Q
life duration
A
tuổi thọ
17
Q
cure
A
chữa lành
18
Q
polio
A
bại liệt
19
Q
tragedy
A
bi kịch
20
Q
justify
A
biện minh , bào chữa
21
Q
the end
A
kết quả
22
Q
means (n)
A
phương tiện
23
Q
the end justifies the means
A
kết quả biện minh cho các hành động
24
Q
alternative
A
sự lựa chọn khác
25
Q
in favour of
A
tán thành