Unit 6 (1) Flashcards
1
Q
lifestyle
A
lối sống
2
Q
greet (v) -greeting (n)
A
chào
3
Q
surname
A
họ
4
Q
middle name
A
tên lót
5
Q
street food
A
thức ăn đường phố
6
Q
common practice
A
việc làm thông thường
7
Q
notice
A
chú ý thấy
8
Q
typically (adv)
A
Đặc thù, đặc trưng
9
Q
light breakfast
A
bữa ăn sáng nhẹ
10
Q
in the habit of doing sth
A
có thói quen làm gì
11
Q
adult
A
người trưởng thành
12
Q
skip breakfast
A
bỏ ăn sáng
13
Q
in a hurry
A
đang vội vã
14
Q
leisurely (adj)
A
thong thả
15
Q
fascinating (a)
A
say mê