Unit 6 (1) Flashcards
lifestyle
lối sống
greet (v) -greeting (n)
chào
surname
họ
middle name
tên lót
street food
thức ăn đường phố
common practice
việc làm thông thường
notice
chú ý thấy
typically (adv)
Đặc thù, đặc trưng
light breakfast
bữa ăn sáng nhẹ
in the habit of doing sth
có thói quen làm gì
adult
người trưởng thành
skip breakfast
bỏ ăn sáng
in a hurry
đang vội vã
leisurely (adj)
thong thả
fascinating (a)
say mê
roadside
lề đường
balanced diet
chế độ ăn cân đối
handshaking
cái bắt tay
shake hands
bắt tay
bow
cúi chào
hug
ôm
waiter
phục vụ nam
waitress
phục vụ nữ
common (a)
thông thường
dogsled
xe trượt tuyết chó kéo
native art
nghệ thuật của người bản địa
bamboo basket
giỏ tre
weave - wove-woven
dệt
tribal dance
điệu nhảy , múa truyền thống
gallery
phòng triển lãm
native language = first language = mother tongue
tiếng mẹ đẻ
stick out tongue
lè lưỡi
serve (v)
phục vụ
service (n)
dịch vụ
servant
người phục vụ