Unit 3 (1) Flashcards

1
Q

go on = happen

A

xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

decide to do sth =

A

make a decision to do sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

forum

A

diễn đàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

school activity

A

hoạt động của trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

prepare for sth

A

chuẩn bị cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

midterm test

A

bài kiểm tra giữa kì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

exam = an examination

A

kì thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Stress

A

sự căng thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

have pressure from sb

A

có áp lực từ ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

discuss a problem

A

thảo luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

have a discussion about a problem

A

có buổi thảo luận về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

choose something

A

chọn cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A choice

A

sự chọn lựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

User-friendly

A

thân thiện với người sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Enjoyable

A

vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

craft

A

đồ thủ công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

variety of

A

đa dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

provide somebody with something

A

cung cấp cho ai cái gì

19
Q

suit different interests

A

phù hợp với các sở thích khác nhau

20
Q

competition

A

cuộc thi

21
Q

mention

A

đề cập

22
Q

A type

A

loại

23
Q

Different types of pressure

A

các loại áp lực khác nhau

24
Q

face

A

đối mặt

25
Q

Creative

A

sáng tạo

26
Q

essay

A

chia sẻ

27
Q

Schoolwork

A

việc học

28
Q

coach

A

huấn luyện viên

29
Q

Plenty of + ( nhiều )

A

danh từ không đếm được

30
Q

Social media

A

phương tiện xã hội

31
Q

School pressure

A

áp lực học tập

32
Q

bully sb

A

bắt nạt ai

33
Q

force sb to do sth

A

ép buộc ai làm gì

34
Q

keep fit = stay in shape

A

giữ thân hình cân đối

35
Q

control weight gain

A

kiểm soát được sự tăng cân

36
Q

upload a picture

A

tải bức ảnh lên

37
Q

browse a website

A

lướt trang web

38
Q

check notifications

A

kiểm tra thông báo

39
Q

log on to an account

A

đăng nhập vào 1 tài khoản

40
Q

post questions

A

đăng câu hỏi

41
Q

meet sb
expectations

A

thỏa mãn lòng mong đợi của ai

42
Q

A big bully

A

người hay bắt nạt

43
Q

scare sb

A

làm cho ai sợ

44
Q

concentrate on

A

tập trung vào