Unit 3 (1) Flashcards
go on = happen
xảy ra
decide to do sth =
make a decision to do sth
forum
diễn đàn
school activity
hoạt động của trường
prepare for sth
chuẩn bị cho
midterm test
bài kiểm tra giữa kì
exam = an examination
kì thi
Stress
sự căng thẳng
have pressure from sb
có áp lực từ ai
discuss a problem
thảo luận
have a discussion about a problem
có buổi thảo luận về
choose something
chọn cái gì
A choice
sự chọn lựa
User-friendly
thân thiện với người sử dụng
Enjoyable
vui
craft
đồ thủ công
variety of
đa dạng
provide somebody with something
cung cấp cho ai cái gì
suit different interests
phù hợp với các sở thích khác nhau
competition
cuộc thi
mention
đề cập
A type
loại
Different types of pressure
các loại áp lực khác nhau
face
đối mặt
Creative
sáng tạo
essay
chia sẻ
Schoolwork
việc học
coach
huấn luyện viên
Plenty of + ( nhiều )
danh từ không đếm được
Social media
phương tiện xã hội
School pressure
áp lực học tập
bully sb
bắt nạt ai
force sb to do sth
ép buộc ai làm gì
keep fit = stay in shape
giữ thân hình cân đối
control weight gain
kiểm soát được sự tăng cân
upload a picture
tải bức ảnh lên
browse a website
lướt trang web
check notifications
kiểm tra thông báo
log on to an account
đăng nhập vào 1 tài khoản
post questions
đăng câu hỏi
meet sb
expectations
thỏa mãn lòng mong đợi của ai
A big bully
người hay bắt nạt
scare sb
làm cho ai sợ
concentrate on
tập trung vào