Vocab ( 108) Flashcards
1
Q
traffic congestion
A
ùn tắc giao thông
2
Q
smog (smoke + fog )
A
sương khói , khói lẫn sương mù
3
Q
pricing
A
định giá
4
Q
charge a toll
A
tình thuế sử dụng cầu đường
5
Q
implement
A
triển khai
6
Q
rush hour
A
giờ cao điểm
7
Q
off peak
A
ngoài giờ cao điểm
8
Q
accommodate
A
cung cấp chỗ cho ..
9
Q
forward -thinking
A
biết lo xa , có cách suy nghĩ chu đáo
10
Q
unwilling
A
không sẵn lòng
11
Q
capacity
A
khả năng
12
Q
upgrade
A
nâng cấp
13
Q
environmentalist
A
nhà hoạt động vì môi trường