Vocab (64) Flashcards
1
Q
glamorous
A
đẹp say đắm , quyến rũ
2
Q
behind the scene
A
phía sau sân khấu
3
Q
athlete
A
vận động viên
4
Q
commit oneself to sth/to be committed
A
cam kết
5
Q
determine / determination
A
sự quyết tâm
6
Q
fierce
A
dữ dội
7
Q
ambittion/ambitious
A
tham vọng , hoài bão
8
Q
courage
A
dũng cảm
9
Q
encourage
A
khuyến khích
10
Q
setback
A
thất bại
11
Q
balance
A
cân bằng
12
Q
grind
A
công viêcj cực nhọc , đều đều
13
Q
constant
A
liên tục
14
Q
pressure
A
áp lực