Unit 3 (4) Flashcards
1
Q
active
A
tích cực , năng nổ
2
Q
community project
A
dự án cộng đồng
3
Q
connect with sb
A
liên lạc , liên hệ
4
Q
manage sth
A
quản lí , xoay sở việc gì
5
Q
choose
A
chọn lựa
6
Q
suitable
A
phù hợp
7
Q
have high expectations of sb
A
kì vọng cao ai
8
Q
parental pressure =
A
pressure from parents
9
Q
get on well with sb =
A
have a friendly relationship with sb