Review unit 1-2-3 (2) Flashcards
1
Q
bracelet
A
vòng đeo tay
2
Q
bracelet
A
vòng đeo tay
3
Q
crazy
A
rất thích , quá say mê
4
Q
keen
A
say mê , ham thích
5
Q
kit
A
bộ đồ nghề
6
Q
muscle
A
cơ bắp
7
Q
the outdoors
A
vùng thôn quê
8
Q
snowboarding
A
trượt tuyết bằng ván
9
Q
cattle
A
gia súc
10
Q
ferry
A
phà
11
Q
lighthouse
A
đèn biển , hải đăng
12
Q
orchard
A
vườn cây ăn quả
13
Q
well - trained
A
lành nghề , có tay nghề
14
Q
craft
A
đồ thủ công
15
Q
focused
A
chuyên tâm , tập trung