Unit test 5 Flashcards
make an accusation
buộc tội ai
insist
yêu cầu
protest
phản đối
run after
rượt đuổi
run after
rượt đuổi
caught up
đuổi kịp
caught up
đuổi kịp
owe sb an apology
nợ ai một lời xin lỗi
owe sb an apology
nợ ai một lời xin lỗi
pretend
giả vờ
make it up to sb
bồi thường đền bù
get the blame
nhận lời đổ lỗi
convincing
nghe có tính thuyết phục /đáng tin
hứa gì (3)
promise that
promise sb sth
promise to do sth
criticise sb for v-ing
chỉ trích ai về cái gì
blame sb for v-ing/sth
đổ lỗi ai làm gì
blame sth on sb
đổ lỗi chuyện gì do ai làm
explain to sb sth / mệnh đề
giải thích ai cái gì
deny + v -ing
phủ nhận
convince sb
thuyết phục ai tin
to be convinced that
tin rằng
persuade sb to v / persuade sb that + mệnh đề
thuyết phục
discuss sth
thảo luận cái gì
have a discussion about / on sth
admit (to ) v-ing
thú nhận
made a complain about sb to sb
phàn nàn ai với ai
come to an agreement
đi đến 1 thoả thuận
argument
cuộc cãi nhau
pay attention
chú ý
contact
liên lạc , liên hệ
take advantage of
lợi đụng , tận dụng