Unit test 5 Flashcards
1
Q
make an accusation
A
buộc tội ai
2
Q
insist
A
yêu cầu
3
Q
protest
A
phản đối
4
Q
run after
A
rượt đuổi
5
Q
run after
A
rượt đuổi
6
Q
caught up
A
đuổi kịp
7
Q
caught up
A
đuổi kịp
8
Q
owe sb an apology
A
nợ ai một lời xin lỗi
9
Q
owe sb an apology
A
nợ ai một lời xin lỗi
10
Q
pretend
A
giả vờ
11
Q
make it up to sb
A
bồi thường đền bù
12
Q
get the blame
A
nhận lời đổ lỗi
13
Q
convincing
A
nghe có tính thuyết phục /đáng tin
14
Q
hứa gì (3)
A
promise that
promise sb sth
promise to do sth
15
Q
criticise sb for v-ing
A
chỉ trích ai về cái gì