Unit 2 (1) Flashcards
1
Q
Tan
A
Nước da rám nắng
2
Q
Enjoyable
A
Vui
3
Q
Province
A
Tỉnh
4
Q
Harvest time
A
Thời vụ thu hoạch
5
Q
Harvest rice
A
Thu hoặch lúa
6
Q
Combine harvester
A
Máy gặt đập liên hợp
7
Q
Load
A
bốc lên
8
Q
Unload
A
Bốc dỡ xuống
9
Q
Dry rice
A
Phơi lúa
10
Q
Herd
A
Chăn
11
Q
Make friends
A
Kết hợp
12
Q
Play traditional games
A
Chơi trò chơi truyền thống
13
Q
Bamboo dancing
A
Nhảy sạp
14
Q
Dragon-snake
A
trò Rồng Rán lên mây
15
Q
lead/live a healthy life
A
sống một cuộc sống lành mạnh