reading vocab 47 Flashcards
1
Q
explorer
A
nhà thám hiểm
2
Q
distant
A
ở xa
3
Q
extensively
A
rộng rãi , cùng khắp
4
Q
corps
A
quân đoàn, đoàn
5
Q
account
A
bản báo cáo , bản miêu tả
6
Q
commentary
A
bài bình luận
7
Q
sect
A
giáo phái
8
Q
orient
A
Phương Đông