Volunteer Work Flashcards
1
Q
‘meaningful(a)/ meaningless(a)
A
có ý nghĩa/ vô nghĩa
2
Q
‘miserable(a)
A
khốn cùng, cùng cực
3
Q
‘module(n)
A
mô đun
4
Q
‘parentless(a)(paronles)
A
mồ côi cha mẹ
5
Q
‘pharmacy(n)
A
quầy thuốc
6
Q
pri’ority(n)
A
sự ưu tiên/ ưu thế
7
Q
‘prospect(n)
A
viễn cảnh
8
Q
‘purposefully(adv)
A
một cách có mục đích
9
Q
‘reckon(v)
A
tính đến, kể đến
10
Q
‘solitary(a)
A
có độc
11
Q
‘spiritual(a)
A
thuộc tinh thần, thuộc linh hồn
12
Q
‘stably(adv)(steibli)
A
một cách ổn định
13
Q
stag’nation(n)
A
sự trì trệ
14
Q
symbi’otic(a)
A
cộng sinh
15
Q
volun’teerism(n)
A
chủ nghĩa tự nguyện