Cultural Identity Flashcards
1
Q
‘incense(n)
A
nhang, hương
2
Q
in’digenous(a)
A
bản xứ, bản địa
3
Q
inte’gration(n)
A
sự hội nhập
4
Q
iso’lation(aisoleishn)(n)
A
sự cô lập, sự cách li
5
Q
ma’jority >< mi’nority(n)
A
đa số>< thiểu số
6
Q
‘marriage(n)/ ‘marital(a)/ ‘marriageable(a) / ‘married(a)
A
sự kết hôn/ thuộc hôn nhân/ đủ tư cách kết hôn/ đã kết hôn
7
Q
misin’terpret(v)
A
hiểu sai
8
Q
no-‘go(n)
A
tình trạng bế tắc
9
Q
‘pamper(v)
A
nuông chiều, cưng chiều
10
Q
‘patriotism(n)
A
chủ nghĩa yêu nước
11
Q
per’ception(n)/ per’ceive(v)
A
sự nhận thức/ nhận thức, nhận thấy
12
Q
pres’tige(n)
A
uy thế
13
Q
‘prevalence(n)
A
sự phổ biến, sự thịnh hành
14
Q
‘privilege(n)
A
đặc quyền, đặc ân
15
Q
‘racism(n)/ ‘racial(a)
A
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc/ thuộc chủng tộc