Cultural Identity Flashcards
‘incense(n)
nhang, hương
in’digenous(a)
bản xứ, bản địa
inte’gration(n)
sự hội nhập
iso’lation(aisoleishn)(n)
sự cô lập, sự cách li
ma’jority >< mi’nority(n)
đa số>< thiểu số
‘marriage(n)/ ‘marital(a)/ ‘marriageable(a) / ‘married(a)
sự kết hôn/ thuộc hôn nhân/ đủ tư cách kết hôn/ đã kết hôn
misin’terpret(v)
hiểu sai
no-‘go(n)
tình trạng bế tắc
‘pamper(v)
nuông chiều, cưng chiều
‘patriotism(n)
chủ nghĩa yêu nước
per’ception(n)/ per’ceive(v)
sự nhận thức/ nhận thức, nhận thấy
pres’tige(n)
uy thế
‘prevalence(n)
sự phổ biến, sự thịnh hành
‘privilege(n)
đặc quyền, đặc ân
‘racism(n)/ ‘racial(a)
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc/ thuộc chủng tộc
res’train(v)
kiềm chế
re’vival(n)
sự phục hồi, sự phục sinh
soli’darity(n)
sự đoàn kết
super’stition(n)/ super’stitious(a)
sự mê tín dị đoan/ mê tín dị đoan
‘synthesis(n)
sự tổng hợp
unhy’gienic(a)
không hợp vệ sinh
well-es’tablished(a)/ well-ad’vised(a)/ well-built(a)/ well-balanced(a)
đứng vững/ khôn ngoan/ lực lưỡng/ điều độ