Film And Movie Flashcards
tease(v)
chọc ghẹo, trêu chọc
tolerate(v)/ tolerant(a)/ tolerance(n)/ tolerable(a)
tha thứ, chịu đựng/ biết tha thứ/ sự tha thứ/ có thể tha thứ
‘ultra-‘sensitive(a)(sensitiv)
cực kì nhạy cảm
vividly(adv)/ ‘vividness(n)
một cách chói lọi/ sự chói lọi
be’neficent(a)(bơ)
hay làm việc thiện
be’nevolent(a)
nhân đức
bi’ography(n)
tiểu sử, lý lịch
‘broadcast(v)
phát thanh
ce’lebrity(n)
người nổi tiếng
‘character(n)
nhân vật
‘comedy(n)(ơ)
hài kịch
com’poser(n)
nhà sáng tác
con’dense(v)
cô đọng, súc tích lại
con’vey(v)(ei)
truyền tải
counter’act(v)
chống lại, kháng cự
‘cover ‘version(np)
phiên bản làm lại
‘debut ‘album(np)(deibju)
album ra mắt
de’tective film(np)
phim trinh thám
di’vergent(a)
lệch ra
ex’plicit(a)
rõ ràng, dứt khoát