Film And Movie Flashcards
1
Q
tease(v)
A
chọc ghẹo, trêu chọc
2
Q
tolerate(v)/ tolerant(a)/ tolerance(n)/ tolerable(a)
A
tha thứ, chịu đựng/ biết tha thứ/ sự tha thứ/ có thể tha thứ
3
Q
‘ultra-‘sensitive(a)(sensitiv)
A
cực kì nhạy cảm
4
Q
vividly(adv)/ ‘vividness(n)
A
một cách chói lọi/ sự chói lọi
5
Q
be’neficent(a)(bơ)
A
hay làm việc thiện
6
Q
be’nevolent(a)
A
nhân đức
7
Q
bi’ography(n)
A
tiểu sử, lý lịch
8
Q
‘broadcast(v)
A
phát thanh
9
Q
ce’lebrity(n)
A
người nổi tiếng
10
Q
‘character(n)
A
nhân vật
11
Q
‘comedy(n)(ơ)
A
hài kịch
12
Q
com’poser(n)
A
nhà sáng tác
13
Q
con’dense(v)
A
cô đọng, súc tích lại
14
Q
con’vey(v)(ei)
A
truyền tải
15
Q
counter’act(v)
A
chống lại, kháng cự