Relationships Flashcards
1
Q
ado’lescent(n)/ preado’lescent(n)
A
thanh niên/ vị thành niên
2
Q
be’tray(v)
A
phản bội
3
Q
com’miserate(v)
A
thương hại
4
Q
con’servative(a)
A
bảo thủ
5
Q
‘constant(a)/ ‘constancy(n)
A
bền lòng, kiên trì/ sự kiên trì
6
Q
con’tactable(a)
A
có thể liên lạc được
7
Q
‘counsellor(n)(sơ)
A
hội đồng
8
Q
de’bate(n)
A
cuộc tranh luận
9
Q
de’ceive(v)
A
lừa gạt, lừa dối
10
Q
de’linquency(n)
A
sự phạm tội/ phạm pháp
11
Q
discrimi’nation(n)
A
sự phân biệt
12
Q
ego-‘centrism(n)
A
tự cho mình là tung tâm
13
Q
‘etiquette(n)(étiket)
A
nghi thức
14
Q
faith(n)/ ‘faithful(a)
A
sự tin tưởng, niềm tin/ tin tưởng
15
Q
‘fashionably(adv)/ ‘flashily(adv)
A
một cách hợp thời trang/ hào nhoáng, lòe loẹt