Urbanization Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

a’bundant(a)/ a’bundance(n)

A

thừa thãi, nhiều/ sự phong phú, sự thừa thãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

am’bition(n)

A

tham vọng, hoài bão

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

a’pparent(a)

A

rõ ràng, bề ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

‘backward(a)

A

về phía sau, chậm phát triển, lạc hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

com’parison(n)/ com’pare(v)/ com’parative(a)

A

sự so sánh/ so sánh/ tương đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

‘congress(n)/ con’gestion(n)

A

đại hội, Quốc hội/ sự quá tải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

‘counter-urbanization(a)

A

đô thị hóa ngược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

‘downward(a)

A

giảm sút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

e’conomist(n)

A

nhà kinh tế học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ex’pand(v)/ expanse(n)

A

trải ra/ sự mở rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

‘forward(a)

A

tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hard(a)/ ‘harden(v)/ ‘hardship(n)

A

cứng rắn, siêng năng, vất vả/ làm cho cứng, rắn/ sự gian khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

heath(n)

A

cây thạch nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

‘hostage(n)

A

con tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

‘immigrate(v)/ ‘immigrant(n)/ mi’grate(v)/ ‘migrant(n)/ ‘emigrate(v)

A

nhập cư/ dân nhập cư/ di cư(tạm thời)/ người di trú/ di cư(vĩnh viễn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

in’dustrious(a)/ industriali’zation(n)

A

cần cù/ sự công nghiệp hóa

17
Q

in’habit(v)/ in’habitant(n)/ habitat(n)

A

ở/ người dân/ môi trường sống

18
Q

inner(n)

A

nội bộ

19
Q

in’tention(n)

A

sự cố ý

20
Q

moderni’zation(n)/ ‘modernize(v)

A

sự hiện đại hóa/ hiện đại hóa

21
Q

‘nearby(adv)

A

gần bên