Climate Change Flashcards
1
Q
‘horribly(adv)(rơ)
A
một cách đáng sợ
2
Q
‘incidence(n)
A
phạm vi ảnh hưởng
3
Q
indi’cation(n)
A
dấu hiệu, sự chỉ dẫn
4
Q
in’fectious(a)
A
dễ lây nhiễm
5
Q
‘inland(a)
A
nội địa
6
Q
miti’gation(n)/ ‘mitigate(v)
A
sự làm nhẹ, làm dịu/ làm nhẹ, làm dịu
7
Q
‘permafrost(n)
A
sự đóng băng vĩnh viễn
8
Q
po’tentially(adv)/ po’ssessively(adv)/ im’peratively(adv)/ ‘crucially(adv)
A
một cách tiềm năng/ chiếm hữu, sở hữu/ một cách khẩn cấp/ một cách quan trọng
9
Q
‘recklessly(adv)
A
một cách liều lĩnh
10
Q
re’verse(v)/ re’serve(v)
A
đảo ngược/ giữ gìn, bảo tồn
11
Q
‘sparingly(adv)
A
một cách dè xẻn, không hoang phí
12
Q
‘substitute(a)
A
thay thế
13
Q
su’premely(adv)
A
tột cùng
14
Q
sus’pect(v)/ in’spection(n)/ in’spector(n)
A
nghi ngờ/ sự thanh tra/ người thanh tra
15
Q
‘tactlessly(adv)
A
không khéo cư xử