Preservation Flashcards
‘logging(n)
việc đốn gỗ
mi’crobial(a)(maikroubaiou)
thuộc vi trùng, vi khuẩn
‘moral(a)
có đạo đức
per’petuate(v)
duy trì
per’spective(a)
quan điểm
po’rous(a)(poros)
rỗ, có nhiều lỗ rỗng
po’tentially(adv)
một cách tiềm tàng
‘primate(n)(praimeit)
linh trưởng
‘ranching(n)(ranching)
chăn nuôi gia súc
‘regulate(v)/ regu’lation(n)
điều hòa, điều tiết/ sự điều hòa, sự điều tiết
re’process(v)/ re’claim(v)/ re’use(v)
tái xử lí/ cải tạo/ tái sử dụng
sewager(n)(súid3)/ rubbish(n)/ garbage(n)/ litter(n)/ trash(n)
chất thải/ rác thải/ phế liệu, rác/ rác vụn/ rác thải
‘sluggish(a)(slvgish)
lờ đờ, chậm chạp
spe’cifically(adv)(spo’sifikoli)
một cách cụ thể
‘spongy(a)(spvnd3i)
như bọt biển, xốp, thấm nước
‘stabilize(v)/ stable(a)/ stability(n)
làm ổn định/ ổn định, vững chắc/ sự ổn định
stink(v)
bốc mùi hôi thối
sus’ceptible(a)(sơ)
dễ mắc phải, dễ tổn thương
‘topsoil(n)
lớp đất bề mặt, tầng đất mặt
une’quivocally(adv)(ănikwivokoli)
một cách rõ ràng, không mập mờ
‘unobstructed(a)(ănobtructed)
không bị tắc nghẽn, không bị cản trở