Preservation Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

‘logging(n)

A

việc đốn gỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mi’crobial(a)(maikroubaiou)

A

thuộc vi trùng, vi khuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

‘moral(a)

A

có đạo đức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

per’petuate(v)

A

duy trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

per’spective(a)

A

quan điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

po’rous(a)(poros)

A

rỗ, có nhiều lỗ rỗng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

po’tentially(adv)

A

một cách tiềm tàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

‘primate(n)(praimeit)

A

linh trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

‘ranching(n)(ranching)

A

chăn nuôi gia súc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

‘regulate(v)/ regu’lation(n)

A

điều hòa, điều tiết/ sự điều hòa, sự điều tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

re’process(v)/ re’claim(v)/ re’use(v)

A

tái xử lí/ cải tạo/ tái sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sewager(n)(súid3)/ rubbish(n)/ garbage(n)/ litter(n)/ trash(n)

A

chất thải/ rác thải/ phế liệu, rác/ rác vụn/ rác thải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

‘sluggish(a)(slvgish)

A

lờ đờ, chậm chạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

spe’cifically(adv)(spo’sifikoli)

A

một cách cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

‘spongy(a)(spvnd3i)

A

như bọt biển, xốp, thấm nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

‘stabilize(v)/ stable(a)/ stability(n)

A

làm ổn định/ ổn định, vững chắc/ sự ổn định

17
Q

stink(v)

A

bốc mùi hôi thối

18
Q

sus’ceptible(a)(sơ)

A

dễ mắc phải, dễ tổn thương

19
Q

‘topsoil(n)

A

lớp đất bề mặt, tầng đất mặt

20
Q

une’quivocally(adv)(ănikwivokoli)

A

một cách rõ ràng, không mập mờ

21
Q

‘unobstructed(a)(ănobtructed)

A

không bị tắc nghẽn, không bị cản trở