Preservation Flashcards
1
Q
‘logging(n)
A
việc đốn gỗ
2
Q
mi’crobial(a)(maikroubaiou)
A
thuộc vi trùng, vi khuẩn
3
Q
‘moral(a)
A
có đạo đức
4
Q
per’petuate(v)
A
duy trì
5
Q
per’spective(a)
A
quan điểm
6
Q
po’rous(a)(poros)
A
rỗ, có nhiều lỗ rỗng
7
Q
po’tentially(adv)
A
một cách tiềm tàng
8
Q
‘primate(n)(praimeit)
A
linh trưởng
9
Q
‘ranching(n)(ranching)
A
chăn nuôi gia súc
10
Q
‘regulate(v)/ regu’lation(n)
A
điều hòa, điều tiết/ sự điều hòa, sự điều tiết
11
Q
re’process(v)/ re’claim(v)/ re’use(v)
A
tái xử lí/ cải tạo/ tái sử dụng
12
Q
sewager(n)(súid3)/ rubbish(n)/ garbage(n)/ litter(n)/ trash(n)
A
chất thải/ rác thải/ phế liệu, rác/ rác vụn/ rác thải
13
Q
‘sluggish(a)(slvgish)
A
lờ đờ, chậm chạp
14
Q
spe’cifically(adv)(spo’sifikoli)
A
một cách cụ thể
15
Q
‘spongy(a)(spvnd3i)
A
như bọt biển, xốp, thấm nước