Family Life Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

‘alienated(a)

A

bị bệnh tâm thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

a’mend(v)/ re’pair(v)/ im’pair(v)

A

cải thiện, sửa lại cho tốt/ sữa chữa/ làm hư hỏng, làm suy yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anthro’pology(n)/ anthro’pological(a)

A

nhân loại học/ thuộc nhân loại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

auto’matically(adv)/ spontaneously(adv)/ ironically(adv)/ immediately(adv)

A

một cách tự động/ một cách tự phát/ một cách mỉa mai/ ngay lập tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bound(n)

A

biên giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

caring(a)/ careless(a)/ careful(a)

A

quan tâm/ bất cẩn/ cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

‘celibacy(n)

A

việc không lập gia đỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

child - rearing(a)/ child - bearing(a)

A

nuôi con/ sinh con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

col’laborate(v)/ collabo’ration(n)/ col’laborative(a)

A

cộng tác/ sự cộng tác/ có tính cộng tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

‘conjugal(a)(kond3ogol)

A

thuộc vợ chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

consang’uinity(n)(saeng’gwin)

A

quan hệ máu mủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

contu’macious(a)

A

bước bỉnh ương ngạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

co’operate(v)/ coope’ration(n)/ co’operative(a)

A

hợp tác/ sự hợp tác/ có tính hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

de’pendable(a)/ de’pendant(n)

A

có thể tin cậy được/ người phụ thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

disa’ffected(a)

A

không bằng lòng, bất mãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

em’body(v)

A

hiện thân của

17
Q

ex’ogamy(n)

A

chế độ ngoại hôn

18
Q

fi’nancier(n)/ fi’nancially(adv)(fai’naen)

A

chuyên gia tài chính/ về mặt tài chính

19
Q

‘genitor(n)

A

cha, ba, bố (từ hiếm)

20
Q

il’luminate(v)

A

soi sáng tỏa sáng