Family Life Flashcards
‘alienated(a)
bị bệnh tâm thần
a’mend(v)/ re’pair(v)/ im’pair(v)
cải thiện, sửa lại cho tốt/ sữa chữa/ làm hư hỏng, làm suy yếu
anthro’pology(n)/ anthro’pological(a)
nhân loại học/ thuộc nhân loại học
auto’matically(adv)/ spontaneously(adv)/ ironically(adv)/ immediately(adv)
một cách tự động/ một cách tự phát/ một cách mỉa mai/ ngay lập tức
bound(n)
biên giới
caring(a)/ careless(a)/ careful(a)
quan tâm/ bất cẩn/ cẩn thận
‘celibacy(n)
việc không lập gia đỉnh
child - rearing(a)/ child - bearing(a)
nuôi con/ sinh con
col’laborate(v)/ collabo’ration(n)/ col’laborative(a)
cộng tác/ sự cộng tác/ có tính cộng tác
‘conjugal(a)(kond3ogol)
thuộc vợ chồng
consang’uinity(n)(saeng’gwin)
quan hệ máu mủ
contu’macious(a)
bước bỉnh ương ngạch
co’operate(v)/ coope’ration(n)/ co’operative(a)
hợp tác/ sự hợp tác/ có tính hợp tác
de’pendable(a)/ de’pendant(n)
có thể tin cậy được/ người phụ thuộc
disa’ffected(a)
không bằng lòng, bất mãn