Film And Movie Flashcards
1
Q
ex’travagance(n)(ik’straevogons)
A
sự hành động thoái quá
2
Q
‘figure(n)
A
con số
3
Q
‘film director(np)
A
đạo diễn
4
Q
‘film maker(np)
A
nhà sản xuất phim
5
Q
‘film star(np)
A
ngôi sao điện ảnh
6
Q
‘filmgoer(n)
A
người đi xem phim
7
Q
‘frippery(n)
A
vật linh tinh, rẻ tiền
8
Q
‘infamous(a)
A
tai tiếng
9
Q
in’satiable(a)
A
lòng tham vô đáy
10
Q
intu’ition(n)(in:chu’ishon)
A
trực giác
11
Q
‘joyfulness(n)/ ‘joyful(a)
A
sự vui mừng/ vui vẻ
12
Q
‘lofty(a)
A
kiêu căng, kiêu ngạo
13
Q
‘lyrics(n)
A
lời bài hát
14
Q
ma’nipulate(v)
A
thao tác
15
Q
‘mournful(a)(mo:nfl)
A
buồn rầu, tang thương
16
Q
mu’sician(n)
A
nhà soạn nhạc
17
Q
omni’present(a)
A
có mặt khắp mọi nơi
18
Q
pa’rochial(a)(pơroukiol)
A
thuộc về giáo xứ
19
Q
pe’nurious(a)
A
túng quẩn
20
Q
‘playwright(n)
A
nhà soạn kịch