Energy Flashcards
1
Q
ex’tinguish(v)
A
dập tắt
2
Q
geo’detic(a)(tri ou đé tịc)
A
thuộc đo đạc
3
Q
geo’thermal(a)
A
thuộc địa nhiệt
4
Q
‘granite(n)(nịt)
A
đá granite
5
Q
‘harness(v)
A
khai thác
6
Q
homo’geneous(a)
A
thuần nhất, đồng nhất
7
Q
‘implement(v)(pli)
A
thi hành, thực hiện
8
Q
in’cinerate(v)/ in’cineration(n)
A
thiêu rụi/ sự thiêu rụi
9
Q
infinite(a)(nợt)
A
vô tận
10
Q
in’tegrity(n)(integroti)/ ‘integrator(n)(intigreito)/ ‘integrate(v)
A
tính toàn vẹn/ người hợp nhất/ hội nhập, hòa nhập
11
Q
miscel’laneous(a)(misoleinios)
A
pha tạp, hỗn hợp
12
Q
o’paque(a)
A
mờ đục
13
Q
panel(n)
A
ván ô, bảng
14
Q
photovoltaic(a)(foutouvol’teiik)
A
quang điện có lớp chặn
15
Q
radio’active(a)
A
phóng xạ