Nature In Danger Flashcards
a’quatic(a)
thủy sinh
‘avalanche(n)
tuyết lở
be’queath(v)(đờ)
truyền lại, để lại
circu’lation(n)
sự lưu thông, sự lưu hành
fresh water(n)/ spring water(n)/ ‘mineral water(n)
nước ngọt/ nước nguồn, nước suối/ nước khoáng
com’bustion(n)(ch)
sự đốt cháy
com’mercial(a)/ ‘commerce(n)
thuộc thương mại/ thương mại
‘consequence(n)
hậu quả
conser’vationist(n)/ conser’vation(n)/ conser’vational(a)/ con’serve(v)
nhà bảo tồn/ sự bảo tồn/ thuộc bảo tồn/ bảo tồn
con’taminated(a)/ contaminant(n)/ decon’taminated(a)
bị ô nhiễm/ chất gây ô nhiễm/ được khử trùng, làm sạch
decom’posed(a)
phân hủy
de’pletion(n)/ de’plete(v)(i)
sự trút ra, sự cạn kiệt/ trút ra, xả ra, rút hết
di’sastrous(a)
thảm khốc
do’main(n)
lãnh thổ
‘highland(n)
cao nguyên
‘iceberg(n)
tảng băng trôi
in’tensity(n)
cường độ
‘jeopardize(v)(ché pơ đaiz)
gây nguy hiểm
‘likelihood(n)
sự khó khả năng xảy ra
non-biodegradable(a)
không thể phân hủy