Life Stories Flashcards
a’bandon(n)/ a’bandoned(a)
ruồng bỏ, bỏ rơi/ bị ruồng bỏ
accu’sation(n)/ a’ccuse(v)(okiuz)
sự kết tội, sự buộc tội/ kết tội, buộc tội
‘amputate(v)
cắt cụt
a’nonymous(a)
nặc danh, ẩn danh, giấu tên
‘character(n)/ characte’ristic(n)
tính cách/ nét riêng biệt, đặc thù
creation(n)/ crea’tivity(n)
sự sáng tạo/ óc sáng tạo
de’termine(v)/ determi’nation(n)/ de’termined(a)
quyết định/ sự quyết định/ nhất quyết, quyết tâm
de’vote(v)/ de’votion(n)
cống hiến/ sự cống hiến
‘diagnose(v)/ diag’nosis(n)
chẩn đoán/ sự chẩn đoán
di’stinguished(a)
đặc biệt, khác biệt, xuất sắc, lỗi lạc, ưu tú
encyclo’paedist(n)(ensaiklou’pi:dist)/ encyclopedic(a)
nhà bách khoa/ thuộc kiến thức chung, bách khoa toàn thư
‘generous(a)/ gene’rosity(n)
rộng lượng/ sự rộng lượng
hospitali’zation(spitolai)/ hospi’tality(n)(taeloti)/ ‘hospitalize(v)(tơ)/ hospitable(a)
sự nằm viện/ lòng mến khách/ nằm viện/ hiếu khách
‘humble(a)
khiêm nhường
i’dentity(n)
tính đồng nhất, sự giống hệt