Life Stories Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

a’bandon(n)/ a’bandoned(a)

A

ruồng bỏ, bỏ rơi/ bị ruồng bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

accu’sation(n)/ a’ccuse(v)(okiuz)

A

sự kết tội, sự buộc tội/ kết tội, buộc tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

‘amputate(v)

A

cắt cụt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

a’nonymous(a)

A

nặc danh, ẩn danh, giấu tên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

‘character(n)/ characte’ristic(n)

A

tính cách/ nét riêng biệt, đặc thù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

creation(n)/ crea’tivity(n)

A

sự sáng tạo/ óc sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

de’termine(v)/ determi’nation(n)/ de’termined(a)

A

quyết định/ sự quyết định/ nhất quyết, quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

de’vote(v)/ de’votion(n)

A

cống hiến/ sự cống hiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

‘diagnose(v)/ diag’nosis(n)

A

chẩn đoán/ sự chẩn đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

di’stinguished(a)

A

đặc biệt, khác biệt, xuất sắc, lỗi lạc, ưu tú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

encyclo’paedist(n)(ensaiklou’pi:dist)/ encyclopedic(a)

A

nhà bách khoa/ thuộc kiến thức chung, bách khoa toàn thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

‘generous(a)/ gene’rosity(n)

A

rộng lượng/ sự rộng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

hospitali’zation(spitolai)/ hospi’tality(n)(taeloti)/ ‘hospitalize(v)(tơ)/ hospitable(a)

A

sự nằm viện/ lòng mến khách/ nằm viện/ hiếu khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

‘humble(a)

A

khiêm nhường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

i’dentity(n)

A

tính đồng nhất, sự giống hệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

in’difference(n)/ in’different(a)

A

sự thờ ơ, lãnh đạm/ thờ ơ, dửng dưng

17
Q

influ’ential(a)(en)

A

có ảnh hưởng

18
Q

i’nitiate(v)/ initi’ation(n)/ i’nitiative(n)

A

bắt đầu, khởi đầu/ sự khởi đầu/ bước đầu

19
Q

‘innovate(v)/ ‘innovator(n)/ inno’vation(n)

A

đổi mới/ nhà cải cách/ sự đổi mới