Entertainment Flashcards
a’brasive(a)
có tính mài mòn, làm trầy xước
ad’venture(n)/ ad’venturous(a)/ ad’venturer(n)
sự phiêu lưu, mạo hiểm/ thích phiêu lưu/ mạo hiểm
ad’vertisement(n)/ ‘advertising(n)
bài quảng cáo/ sự quảng cáo
assig’nation(n)
sự phân công, nhượng lại/ sự hẹn hò bí mật
as’tounding(a)(ơstaunding)
rất sửng sốt, kinh ngạc
as’tringent(a)(trín)
thuốc/kem làm khít lỗ chân lông
autonomous(a)(nomos)
tự chủ, tự trị
bad-‘tempered(a)/ short-‘tempered(a)/ even-‘tempered(a)/ good-‘tempered(a)
xấu tính/ hay cáu giận vô cớ/ bình tĩnh, ôn hòa/ tốt tính
‘boundary(n)
đường biên giới
‘bulletin(n)
thôg báo, tập san
‘bumpy(a)
mấp mô, gập ghềnh
con’structive(a)
có tính xây dựng
‘corridor(n)(do)
hành lang
cui’sine(n)(kwizin)
ẩm thực
en’gagement(n)
sự đính hôn