Cultural Identity Flashcards
Aboriginal(a) /aeb ơ’rid3 ơnl/
nguyên sơ, nguyên thủy
anni’versary(n)/ ‘ceremony(n)/ cele’bration(n)/ bicen’tenary(n)
lễ kỉ niệm, ngày lễ/ nghi thức, nghi lễ/ sự tổ chức / lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần
assimi’lation(n)
sự đồng hóa
‘conflict(n)
sự xung đột
con’tractual(a)
thuộc hợp đồng
‘conversely(adv)
ngược lại
co’ordinator(n)
người phối hợp
‘custom(n)
phong tục
de’liberately(adv)
có toan tính
de’nounce(v)
tố cáo, vạch mặt
de’pravity(n)
sự trụy lạc
dis’miss(v)/ dis’missal(n)/ di’smissive(a)
sa thải/ sự sa thải/ gạt bỏ, xem thường
di’versity(n)/ diverse(a)/ di’vesify(v)/ diversification(n)
sự đa dạng/ đa dạng/ đa dạng hóa/ sự đa dạng hóa
ex’tremely(adv)/ com’pletely(adv)/ tre’mendously(adv)/ dramatically(adv)
cực kì/ hoàn toàn/ khủng khiếp/ đột ngột
fate(n)
vận mệnh, định mệnh