Cultural Identity Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Aboriginal(a) /aeb ơ’rid3 ơnl/

A

nguyên sơ, nguyên thủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anni’versary(n)/ ‘ceremony(n)/ cele’bration(n)/ bicen’tenary(n)

A

lễ kỉ niệm, ngày lễ/ nghi thức, nghi lễ/ sự tổ chức / lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

assimi’lation(n)

A

sự đồng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

‘conflict(n)

A

sự xung đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

con’tractual(a)

A

thuộc hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

‘conversely(adv)

A

ngược lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

co’ordinator(n)

A

người phối hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

‘custom(n)

A

phong tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

de’liberately(adv)

A

có toan tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

de’nounce(v)

A

tố cáo, vạch mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

de’pravity(n)

A

sự trụy lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

dis’miss(v)/ dis’missal(n)/ di’smissive(a)

A

sa thải/ sự sa thải/ gạt bỏ, xem thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

di’versity(n)/ diverse(a)/ di’vesify(v)/ diversification(n)

A

sự đa dạng/ đa dạng/ đa dạng hóa/ sự đa dạng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ex’tremely(adv)/ com’pletely(adv)/ tre’mendously(adv)/ dramatically(adv)

A

cực kì/ hoàn toàn/ khủng khiếp/ đột ngột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

fate(n)

A

vận mệnh, định mệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

fede’ration(n)

A

liên đoàn

17
Q

hi’larious(a)

A

vui nhộn

18
Q

‘homophone(n)

A

từ đồng âm

19
Q

i’dentify(v)/ identifi’cation(n)/ i’dentical(a)/ i’dentity(n)

A

nhận diện/ sự đồng nhất hóa/ giống nhau/ tính đồng nhất