Life Stories Flashcards
in’spire(v)/ inspi’ration(n)
truyền cảm hứng/ cảm hứng
‘mission(n)
nhiệm vụ, sứ mệnh
ob’serve(v)/ obser’vation(n)
quan sát, sự quan sát
‘orphanage(n)/ ‘orphan(n)
trại trẻ mồ côi/ trẻ mồ côi
patri’otic(a)/ ‘patriot(n)/ pa’trol(v)(pơtroul)
yêu nước/ người yêu nước/ tuần tra
phi’losophy(n)/ phi’losopher(n)
triết học/ triết gia
presen’tation(n)/ ‘present(v)/ ‘presence(n)/ repre’sentative(n)
sự trình bày/ thể hiện ra, bày ra/ sự hiện diện/ người đại diện
pros’perity(n)(pé)/ ‘prosper(v)/ ‘prosperous(a)/ ‘prosperously(adv)
sự thịnh vượng/ làm cho thịnh vượng/ thịnh vượng, phát đạt/ một cách thịnh vượng
pros’thetic(a)
lắp bộ phận giả
re’pute(v)/ re’puted(a)/ reputation(n)/ ‘reputable(a)/ disre’pute(n)
cho là, đồn là/ được cho là/ tiếng tăm, danh tiếng/ có tiếng tăm/ sự tai tiếng
respective(a)
riêng từng người, từng cái
self-accusation(n)
sự tự lên án, sự tự buộc tội
starving(a)
chết đói, thiếu ăn
‘stimulate(v)/ stimu’lation(n)
khuấy động/ sự khuấy động
‘vivid(a)
chói lọi, sáng chói