Relationships Flashcards
1
Q
incon’sistency(n)
A
tính không nhất quán
2
Q
judg’mental(a)
A
vội phán xét
3
Q
‘juvenile(a)
A
(thuộc) thanh thiếu niên
4
Q
long-‘lasting(a)
A
kéo dài
5
Q
lovey-dovey(a)
A
yêu thương, âu yếm
6
Q
‘loyalty(n)
A
sự trung thành
7
Q
lux’uriantly(adv)(lăg’3uo)
A
một cách phồn thịnh
8
Q
ma’ture(a)(mơchuo)
A
chính chắn, trưởng thành
9
Q
mock(v)
A
chế nhạo
10
Q
mo’notonous(a)
A
đơn điệu
11
Q
‘mutual(a)(mjuchuol)
A
chung, tưong hỗ
12
Q
osten’tatiously(adv)
A
phô trương, khoe khoang
13
Q
‘plainly(adv)/ ‘soberly(adv)
A
một cách rõ ràng/ đúng mực, chính chắn
14
Q
‘pregnancy(n)
A
sự mang thai
15
Q
‘puberty(n)
A
tuổi dậy thì