Energy Flashcards
al’ternative(a/n)
thay thế, thay phiên nhau
alter’nation(n)
sự xen kẽ, luân phiên
‘apatite(n)(á pơ tait)
a-pa-tít
au’thentic(a)(o)
chuẩn xác, thật
‘bauxite(n)
bô-xít
‘boundless(a)
bao la, bát ngát
‘capitalize(v)/ ‘capital(n)/ ‘capitalist(n)/ ‘capitalism(n)
tư bản hóa/ thủ đô, tiền vốn, tư bản/ nhà tư bản/ chủ nghĩa tư bản
con’sume(v)/ con’sumer(n)/ consum’mation(n)/ con’sumption(n)
tiêu thụ/ người tiêu thụ/ sự hoàn thành/ sự tiêu thụ
de’cayed(a)
bị mục ruỗng
de’livery(n)/ di’liver(v)
sự chuyển phát/ chuyển phát
‘devastate(v)/ ‘devastation(n)
tàn phá/ sự tàn phá
en’kindle(v)(in khái đồ)
nhen nhóm
‘enterprise(n)
hãng, tổ chức kinh doanh
exhaustive(a)/ exhausting(a)
thấu đáo, toàn diện/ kiệt sức
ex’penditure(n)
sự chi tiêu