Volunteer Work Flashcards
‘astronaut(n)
phi hành gia
‘bubble(n)
bong bóng, bọt khí
‘charity(n)/ ‘charitable(a)
sự từ thiện/ từ thiện
‘cognitive(a)
liên quan đến nhận thức
discrimi’nation(n)
sự phân biệt
di’sorientate(v)
làm mất phương hướng
do’nation(n)/ ‘donor(n)
sự quyên góp/ người góp
dy’namic(a)
năng động/ năng nổ
fi’nancial(a)/ finance(n)
thuộc tài chính/ tài chính
frus’tration(n)
sự thất vọng, vỡ mộng
‘honorable(a)(ónorobl)
vinh dự
hori’zontal(a)/ ho’rizon(n)(hơraizn)
thuộc chân trời/ chân trời, đường chân trời
‘hostile(a)
thù địch
il’literacy(n)
tình trạng mù chữ
im’pairment(n)
sự làm suy yếu
im’poverished(a)
nghèo túng
in’vestment(n)
sự đầu tư
irri’tation(n)
sự chọc tức, làm phát cáu
long-duration(a)(chiuoreisn)
lâu dài
martyr(n)(má tơ)
liệt sĩ