Volunteer Work Flashcards
1
Q
‘astronaut(n)
A
phi hành gia
2
Q
‘bubble(n)
A
bong bóng, bọt khí
3
Q
‘charity(n)/ ‘charitable(a)
A
sự từ thiện/ từ thiện
4
Q
‘cognitive(a)
A
liên quan đến nhận thức
5
Q
discrimi’nation(n)
A
sự phân biệt
6
Q
di’sorientate(v)
A
làm mất phương hướng
7
Q
do’nation(n)/ ‘donor(n)
A
sự quyên góp/ người góp
8
Q
dy’namic(a)
A
năng động/ năng nổ
9
Q
fi’nancial(a)/ finance(n)
A
thuộc tài chính/ tài chính
10
Q
frus’tration(n)
A
sự thất vọng, vỡ mộng
11
Q
‘honorable(a)(ónorobl)
A
vinh dự
12
Q
hori’zontal(a)/ ho’rizon(n)(hơraizn)
A
thuộc chân trời/ chân trời, đường chân trời
13
Q
‘hostile(a)
A
thù địch
14
Q
il’literacy(n)
A
tình trạng mù chữ
15
Q
im’pairment(n)
A
sự làm suy yếu