Không Nhớ Tên Flashcards
1
Q
ma’turity(n)
A
sự chính chắn, sự trưởng thành
2
Q
moss(n)
A
rêu
3
Q
‘navel(n)
A
rốn, trung tâm
4
Q
‘omnivore(n)
A
động vật ăn tạp
5
Q
‘organism(n)
A
sinh vật
6
Q
‘overexploitation(n)
A
sự khai thác quá mức
7
Q
‘pesticide(n)
A
thuốc trừ sâu
8
Q
phyto’plankton(n)
A
thực vật phù du
9
Q
‘poacher(n)
A
kẻ săn trộm
10
Q
‘precious(a)(presos)
A
quý giá
11
Q
‘predator(n)
A
dã thú, kẻ săn mồi
12
Q
‘prosperous(a)(presporos)
A
thịnh vượng
13
Q
pro’vision(n)(provi3on)/ provide(v)
A
sự cung cấp/ cung cấp
14
Q
re’solve(v)/ reso’lution(n)
A
quyết tâm, kiên quyết/ sự quyết tâm, sự kiên quyết
15
Q
re’sultantly(adv)
A
hậu quả là, kết quả là
16
Q
‘rostrum(n)
A
bục phát biểu
17
Q
so’phisticated(a)
A
phức tạp
18
Q
sur’vive(v)/ survival(n)/ survivor(n)
A
sinh tồn/ sự sinh tồn/ người sống sót
19
Q
‘timber(n)
A
gỗ xây dựng
20
Q
‘tissue(n)
A
mô, tế bào
21
Q
trunk(n)
A
thân cây