Không Nhớ Tên Flashcards
1
Q
‘dorsal(a)
A
ở lưng, mặt lưng
2
Q
‘enemy(n)
A
kẻ thù, thù địch
3
Q
en’snared(a)
A
bị đánh bẫy, bị giăng bẫy
4
Q
en’tangled(a)
A
bị mắc bẫy
5
Q
e’volve(v)/ evo’lution(n)
A
tiến hóa/ sự tiến hóa
6
Q
ex’pulsion(n)/ extension(n)
A
sự trục xuất/ sự mở rộng
7
Q
ex’terminate(v)
A
triệt tiêu, hủy diệt
8
Q
‘fertilizer(n)
A
phân bón hóa học
9
Q
‘frontal(n)(frawn tol)
A
thuộc phần trán, phần trước
10
Q
gar’gantuan(a)
A
to lớn, khổng lồ
11
Q
ges’tation(n)
A
thời kì thai nghén
12
Q
gi’gantic(a)
A
kếch xù
13
Q
groove(n)
A
đường rãnh
14
Q
‘herbivore(n)
A
động vật ăn cỏ
15
Q
justifi’cation(n)
A
sự bào chữa, sự bận rộn