Education Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

a’bolish(v)

A

bãi bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

aca’demic(a)/ aca’demics(n)/ a’cademy(n)

A

thuộc học viện/ các môn học tại học viện/ học viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

accomo’dation(n)

A

chỗ ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

adminis’tration(n)

A

sự quản lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

‘auditory(a)

A

thuộc thính giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

aug’ment(n)

A

gia tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

‘care-taker(n)

A

người quản gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

com’pulsory(a)/ com’pel(n)

A

bắt buộc/ sự bắt buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cram(v)

A

nhồi nhét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

‘daunting(a)

A

nản chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

de’gree(n)/ certificate(n)/ di’ploma(n)/ qualifi’cation(n)

A

bằng cấp/ chứng nhận/ chứng chỉ, văn bằng/ trình độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

de’plorable(a)

A

tồi tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

‘diligent(a)

A

cần cù, chuyên cần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

‘discipline(n)

A

kỷ luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

‘dolefully(adv)

A

một cách u sầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

en’durance(n)

A

sự chịu đựng

17
Q

en’rolment(n)

A

sự kết nạp, sự đăng kí

18
Q

e’valuate(v)/ evalu’ation(n)

A

định giá, ước lượng/ sự định giá, ước lượng

19
Q

ex’asperate(v)

A

làm ai đó phát cáu

20
Q

ex’pel(v)/ de’port(v)/ e’ject(v)/ ex’ile(v)

A

đuổi học/ trục xuất/ đuổi ra/ lưu đày

21
Q

‘flip-chart(n)

A

bảng kẹp giấy