Urbanization Flashcards
1
Q
pro’potion(n)
A
tỉ lệ, tương xứng
2
Q
recre’ation(n)/ recre’ational(a)
A
trò tiêu khiển/ có tính chất giải chí
3
Q
‘sector(n)
A
khu vực
4
Q
slum(n)
A
nhà ổ chuột
5
Q
stealth(n)
A
sự giấu giếm, lét lút
6
Q
‘suburban(a)
A
ở ngoại ô
7
Q
‘tendency
A
xu hướng, chiều hướng
8
Q
‘upward(a)
A
hướng lên
9
Q
wage(n)/ salary(n)/ ‘pension(n)/ ‘income(n)
A
lương(hàng tuần)/ lương/ lương hưu, tiền trợ cấp/ thu nhập
10
Q
wealth(n)
A
sự giàu có
11
Q
whereby(adv)
A
nhờ đó, bởi đó, bằng cách nào