Nature In Danger Flashcards
1
Q
‘permanently(adv/ ‘temporarily(adv)
A
một cách vĩnh viễn/ một cách tạm thời
2
Q
per’petuate(v)
A
làm cho bất diệt
3
Q
‘prairie(n) (p ré ơ ri)
A
thảo nguyên
4
Q
pre’cautionary(a)/ pre’caution(n)
A
phòng ngừa/ sự phòng ngừa
5
Q
proba’bility(n) (pro bơ bí lơ ti)
A
xác xuất
6
Q
radi’ation(n)(reidieisn)
A
phóng xạ
7
Q
re’cycling(n)/ recycle(v)/ recyclable(a)
A
sự tái chế/ tái chế/ có thể tái chế
8
Q
res’piratory(a)(rispirotori)
A
thuộc hô hấp
9
Q
run-off(n)/ run-in(n)/ run-out(n)
A
trận đấu phân thắng bại(sau trận hòa), dòng chảy/ cuộc cãi vã/ sự mất cân bằng
10
Q
soot(n)
A
nhọ nồi, bồ hóng
11
Q
‘speculate(v)
A
đầu cơ, tích trữ
12
Q
spray(v)
A
phun
13
Q
‘tenterhook(n)
A
cái móc căng vải
14
Q
un’leaded(a)(le)
A
không chứa chì
15
Q
un’veil(v)
A
tiết lộ