Không Nhớ Tên Flashcards
1
Q
storage
A
sự tích trữ, lưu trữ
2
Q
sub’due(v)
A
chinh phục
3
Q
‘surcharge(n)
A
tiền trả thêm
4
Q
syn’thetic(a)
A
tổng hợp
5
Q
tender(n)/ tend(v)
A
người trông nom/ trông nom, chăm sóc
6
Q
utili’zation(n)
A
sự tận dụng
7
Q
‘virgin(n)
A
trinh nữ
8
Q
well-grounded(a)
A
có cơ sở, có minh chứng
9
Q
acidifi’cation(n)
A
sự axit hóa
10
Q
aes’thetic(a)(es’thetic)
A
có thẩm mỹ
11
Q
algae(n)(‘aelgi:)
A
tảo
12
Q
‘bramble(n)
A
bụi gai
13
Q
breed(v)
A
sinh sản
14
Q
calf(n)
A
con non
15
Q
cap’tivity(n)
A
sự bắt giữ, sự giam cầm
16
Q
‘carnivore(n)
A
động vật ăn thịt
17
Q
con’tend(v)
A
đấu tranh, tranh giành
18
Q
cor’ruption(n)
A
sự tham nhũng
19
Q
‘decibel(n)
A
dm (đơn vị đo)
20
Q
di’gest(v)/ di’gestion(n)
A
tiêu hóa/ sự tiêu hóa
21
Q
‘dominant(a)/ ‘dominance(n)
A
thống trị/ địa vị thống trị, sự áp đảo