Không Nhớ Tên Flashcards
1
Q
storage
A
sự tích trữ, lưu trữ
2
Q
sub’due(v)
A
chinh phục
3
Q
‘surcharge(n)
A
tiền trả thêm
4
Q
syn’thetic(a)
A
tổng hợp
5
Q
tender(n)/ tend(v)
A
người trông nom/ trông nom, chăm sóc
6
Q
utili’zation(n)
A
sự tận dụng
7
Q
‘virgin(n)
A
trinh nữ
8
Q
well-grounded(a)
A
có cơ sở, có minh chứng
9
Q
acidifi’cation(n)
A
sự axit hóa
10
Q
aes’thetic(a)(es’thetic)
A
có thẩm mỹ
11
Q
algae(n)(‘aelgi:)
A
tảo
12
Q
‘bramble(n)
A
bụi gai
13
Q
breed(v)
A
sinh sản
14
Q
calf(n)
A
con non
15
Q
cap’tivity(n)
A
sự bắt giữ, sự giam cầm