Family Life Flashcards
1
Q
in’sertion(n)
A
sự thêm vào, sự lồng vào
2
Q
‘integrate(v)/ inte’gration(n)/ ‘integrative(a)
A
hội nhập/ sự hội nhập/ có tính hội nhập
3
Q
‘kinship(n)
A
mối quan hệ họ hàng
4
Q
‘lineage(n)(línige)
A
dòng dõi
5
Q
matri’lineal(a)
A
theo mẫu hệ
6
Q
‘mischievous(a)(chivos)
A
nghịch ngơm
7
Q
‘nurture(v)
A
nuôi dưỡng
8
Q
o’bey(v)/ o’bedient(a)/ obedience(n)
A
nghe lời/ biết nghe lời/ sự nghe lời
9
Q
‘offspring(n)
A
con cái
10
Q
‘parenthood(n)/ fatherhood(n)/ motherhood(n)
A
bậc cha mẹ/ bậc làm cha/ bậc làm mẹ
11
Q
patri’lineal(a)
A
theo phụ hệ
12
Q
pre’dominant(a)
A
chiếm ưu thế, nổi bậc
13
Q
pri’oritize(v)/ prior(a)/ pri’ority(n)
A
dành ưu tiên/ trước, bề trên/ sự ưu thế
14
Q
re’sponsive(a)
A
sẵn sàng đáp lại
15
Q
sepa’ration(n)
A
sự phân chia, sự chia ra