Kbt Flashcards
1
Q
a’ccumulate(v)/ accumu’lation
A
tích tụ/ sựu tích tụ
2
Q
‘acupunture(n)
A
phương pháp châm cứu
3
Q
a’ffection(n)
A
sự ảnh hưởng
4
Q
antibi’otics(n)
A
chất kháng sinh
5
Q
‘appetite(n)
A
sự thèm ăn
6
Q
‘blocky(a)
A
lùn và mập
7
Q
‘breakthrough(n)
A
bước đột phá
8
Q
‘buxom(a)
A
đẫy đà
9
Q
cardio’vascular(a)
A
thuộc tim mạch
10
Q
‘chronic(a)(kronic)
A
kéo dài kinh niên
11
Q
‘chunky(a)
A
lùn và mập
12
Q
co’mmissioner(n)
A
ủy viên hội đồng
13
Q
dia’betes(n)(daiobitiz)
A
bệnh tiểu đường
14
Q
‘dietary(a)/ dieti’cian(n)
A
thuộc chế độ ăn kiêng/ chuyên gia về chế độ ăn kiên
15
Q
e’quality(n)/ quantity(n)
A
sự công bằng/ số lượng
16
Q
ex’pel(v)
A
trục xuất
17
Q
hyper’tension(n)
A
chứng tăng huyết áp
18
Q
i’mmunity(n)
A
sự miễn dịch
19
Q
in’dent(v)/ in’duce(v)(d3u:s)/ ‘intake(v)/ in’hale(v)
A
làm lõm xuống/ xui khiến/ lấy vào, nạp vào/ hít vào