Climate Change Flashcards
a’dditionally(adv)
thêm vào đó
allevi’ation(n)
sự làm nhẹ đi
‘beetle(n)
bọ cánh cứng
bio-‘fertilizer(n)
phân bón sinh học
ca’tastrophe(n)/ catas’trophic(a)
tai ương, tai họa/ tai ương, thảm khốc
clima’tology(n)/ cli’matic(a)/ ‘climax(n)
khí hậu học/ thuộc khí hậu/ cao trào
‘clumsily(adv)(zơ)
một cách vụng về
com’mend(v)/ con’demn(v)
tán dương, ca ngợi/ kết tội
‘converse(v)
nói chuyện
crea’tivity(n)/ ‘creature(n)
tính sáng tạo/ sinh vật
de’posit(v)
đặt cọc
e’cologist(n)
nhà sinh thái học
e’mission(n)/ emit(v)/ e’missive(a)
sự phát ra/ phát ra, tỏa ra/ phát ra, tỏa ra
en’hancement(n)
sự nâng cao
e’vaporation(n)
sự bay hơi
ex’acerbate(v)
làm trầm trọng thêm
ex’onerate(v)
miễn tội cho ai
‘glacier(n)
sông băng
heat-trapping(a)
giữ nhiệt
heat-insu’lated(a)/ heat-re’leased(a)/ heat-related(a)/ heat-treated(a)
cách nhiệt/ tỏa nhiệt/ liên quan đến nhiệt/ được xử lí bằng nhiệt