Climate Change Flashcards
1
Q
a’dditionally(adv)
A
thêm vào đó
2
Q
allevi’ation(n)
A
sự làm nhẹ đi
3
Q
‘beetle(n)
A
bọ cánh cứng
4
Q
bio-‘fertilizer(n)
A
phân bón sinh học
5
Q
ca’tastrophe(n)/ catas’trophic(a)
A
tai ương, tai họa/ tai ương, thảm khốc
6
Q
clima’tology(n)/ cli’matic(a)/ ‘climax(n)
A
khí hậu học/ thuộc khí hậu/ cao trào
7
Q
‘clumsily(adv)(zơ)
A
một cách vụng về
8
Q
com’mend(v)/ con’demn(v)
A
tán dương, ca ngợi/ kết tội
9
Q
‘converse(v)
A
nói chuyện
10
Q
crea’tivity(n)/ ‘creature(n)
A
tính sáng tạo/ sinh vật
11
Q
de’posit(v)
A
đặt cọc
12
Q
e’cologist(n)
A
nhà sinh thái học
13
Q
e’mission(n)/ emit(v)/ e’missive(a)
A
sự phát ra/ phát ra, tỏa ra/ phát ra, tỏa ra
14
Q
en’hancement(n)
A
sự nâng cao
15
Q
e’vaporation(n)
A
sự bay hơi